|  adequate 
  
 
 
 
 
  adequate |  | ['ædikwit] |  |  | tính từ |  |  |  | đủ, đầy đủ |  |  |  | the supply is not adequate to the demand |  |  | số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu |  |  |  | tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng |  |  |  | to be adequate to one's post |  |  | xứng đáng với vị trí công tác của mình |  |  |  | adequate punishments |  |  | những hình phạt thích đáng | 
 
 
 
  phù hợp, thích hợp 
 
  /'ædikwit/ 
 
  tính từ 
  đủ, đầy đủ 
  the supply is not adequate to the demand  số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu 
  tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng 
  to be adequate to one's post  xứng đáng với vị trí công tác của mình 
 
 |  |