Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adhesion





adhesion
[əd'hi:ʒn]
danh từ
sự dính chặt vào, sự bám chặt vào
sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái)
sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...)
sự tán đồng, sự đồng ý



(Tech) kết dính, hút; tham gia

/əd'hi:ʤn/

danh từ
sự dính chặt vào, sự bám chặt vào
sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái)
sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...)
sự tán đồng, sự đồng ý

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.