Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adhibit




adhibit
[əd'hibit]
ngoại động từ
ký (tên) vào; đóng (dấu) vào
đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)


/əd'hibit/

ngoại động từ
ký (tên) vào; đóng (dấu) vào
đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.