| [adhérer] |
| nội động từ |
| | dÃnh chặt và o |
| | Adhérer à la peau |
| dÃnh chặt và o da |
| | Des pneus qui adhèrent bien à la route |
| bánh xe bám chặt và o mặt Ä‘Æ°á»ng |
| | tán thà nh, tán đồng |
| | Adhérer à une doctrine |
| tán thà nh má»™t há»c thuyết |
| | J'adhère à votre opinion |
| tôi tán thà nh ý kiến của anh |
| | gia nháºp |
| | Adhérer à un parti |
| gia nháºp má»™t đảng |
| phản nghĩa Détacher, (se détacher); rejeter; démissionner |