|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adhésif
| [adhésif] | | tÃnh từ | | | dÃnh chặt, bám chặt, dÃnh | | | Bande adhésive | | (y há»c) băng dÃnh | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | vải dÃnh, giấy dÃnh | | | Appliquer un adhésif sur une plaie | | dán miếng vải dÃnh lên vết thÆ°Æ¡ng |
|
|
|
|