Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adjacent


[adjacent]
tính từ
kề, sát bên cạnh
Terrain adjacent à un bois
miếng đất bên cạnh một khu rừng
Terres adjacentes
đất kề nhau
Angles adjacents
(toán học) góc kề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.