| [adjectif] |
| danh từ giống đực |
| | (ngôn ngữ học) tính từ |
| | Adjectifs possessifs /interrogatifs /exclamatifs /démonstratifs /indéfinis |
| tính từ sở hữu/nghi vấn/cảm thán/chỉ định/bất định |
| | Degrés de comparaison de l'adjectif qualificatif |
| các cấp so sánh của tính từ chỉ tính chất |
| | Adjectif substantivé /employé adverbialement |
| tính từ dùng như danh từ/dùng như phó từ |
| tính từ |
| | (thuộc) tính từ, có tính cách tính từ |
| | Locution adjective |
| tính ngữ |