Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adjoindre


[adjoindre]
ngoại động từ
phụ thêm vào
Les anciens adjoignaient souvent un surnom à leur nom patronymique
người xưa thường thêm biệt danh vào họ của mình
Il a dû s'adjoindre deux collaborateurs
anh ta đã phải kiếm thêm hai người cộng tác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.