Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjoining




adjoining
[ə'dʒɔiniη]
tính từ
gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách
adjoining room
căn phòng kế bên


/ə'dʤɔiniɳ/

tính từ
gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách
adjoining room căn phòng kế bên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.