|  | [adjonction] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | sự phụ thêm vào | 
|  |  | Le parti a décidé l'adjonction de deux nouveaux membres au comité directeur | 
|  | đảng đã quyết định đưa thêm hai thành viên mới vào ban lãnh đạo | 
|  |  | cái phụ thêm vào; điều phụ thêm vào | 
|  |  | Faire des adjonctions dans un texte | 
|  | bổ sung nội dung của văn bản |