Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjournment




adjournment
[ə'dʒə:nmənt]
danh từ
sự hoãn lại
sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp
sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)


/ə'dʤə:nmənt/

danh từ
sự hoãn lại
sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp
sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.