|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adjuger
| [adjuger] | | ngoại động từ | | | cho bán đấu giá | | | Adjuger une maison /une oeuvre d'art | | cho bán đấu giá một ngôi nhà/một tác phẩm nghệ thuật | | | cho bỏ thầu | | | Adjuger des travaux de construction | | cho bỏ thầu những công trình xây dựng | | | cấp, cho, định | | | Adjuger un prix | | cho giá, định giá | | | Adjuger une récompense | | cấp phần thưởng |
|
|
|
|