Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjunction




adjunction
[ə'dʒʌηk∫n]
danh từ
sự thêm vào, sự phụ vào



(Tech) phụ thêm, phụ gia [NB]


sự phụ thêm; sự mở rộng
a. of root (đại số) sự phụ thêm một nghiệm
algebraic(al) a. sự mở rộng đại số

/ə'dʤʌɳkʃn/

danh từ
sự thêm vào, sự phụ vào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.