Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
administrator




administrator
[əd'ministreitə]
danh từ
người chịu trách nhiệm quản lý công việc (nhất là về kinh doanh); nhà quản lý



(Tech) quản trị viên, người quản lý

/ədministreitə/

danh từ
người quản lý
người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị
(pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "administrator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.