Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
administratorship




administratorship
[əd'ministreitə∫ip]
danh từ
chức vụ quản lý
chức vụ người cầm quyền cai trị
(pháp lý) chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)


/əd'ministreitəʃip/

danh từ
chức vụ quản lý
chức vụ người cầm quyền cai trị
(pháp lý) chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.