| [administrer] |
| ngoại động từ |
| | quản lý |
| | Administrer les biens d'un mineur / d'un incapable |
| quản lý tài sản của một vị thành niên/của một người vô năng lực |
| | cai trị, quản lý |
| | Le maire administre la commune |
| ngài thị trưởng quản lý một ngôi làng |
| | ban, cấp cho |
| | Administrer un vomitif |
| cho uống thuốc nôn |
| | Administrer une leçon à quelqu'un |
| cho ai một bài học |
| | Administrer le baptême à qqn |
| (tôn giáo) làm phép rửa tội cho ai |
| | Administrer un malade |
| làm phép xức dầu thánh cho một người bệnh |
| | đưa ra trước pháp luật |
| | Administrer des preuves |
| đưa chứng cứ ra trước pháp luật |
| | (thân mật) nện, quất |
| | Administrer quelques coups de rotin |
| quất mấy cú roi mây |