Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admirable


[admirable]
tính từ
đáng phục; tuyệt diệu
Geste admirable
cử chỉ đáng phục
Beauté admirable
vẻ đẹp tuyệt diệu
"Le visage est laid, mais le torse admirable " (Gide)
mặt xấu, nhưng thân người thật đẹp
(mỉa mai) lạ; kì lạ
"C'est une chose admirable, que tous les grands hommes ont quelque petit grain de folie (Mol.)
lạ một điều là vĩ nhân nào cũng hơi tàn tàn
phản nghĩa Horrible, laid, lamentable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.