Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admirer


[admirer]
ngoại động từ
cảm phục, khâm phục
Admirer le courage
cảm phục lòng dũng cảm
"Admirons les grands maîtres, ne les imitons pas " (Hugo)
ta hãy khâm phục những bậc thầy lỗi lạc, nhưng đừng bắt chước họ
(mỉa mai) lấy làm lạ
J'admire ses prétentions
tôi lấy làm lạ về tham vọng của anh ta
(từ cũ, nghĩa cũ) lấy làm kinh ngạc
phản nghĩa Dédaigner, mépriser


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.