Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admiring




admiring
[əd'maiəriη]
tính từ
khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ
to give sb an admiring look
nhìn ai một cách ngưỡng mộ


/əd'maiəriɳ/

tính từ
khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.