Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admis


[admis]
danh từ
người được nhận vào (một tổ chức); người trúng tuyển
Liste des admis à l'école normale
danh sách những người trúng tuyển vào trường sư phạm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.