Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admissibility




admissibility
[əd,misi'biliti]
danh từ
tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được
tính có thể nhận; tính có thể thu nạp; tính có thể kết nạp



(thống kê) tính chấp nhận được

/əd,misi'biliti/

danh từ
tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được
tính có thể nhận; tính có thể thu nạp; tính có thể kết nạp

Related search result for "admissibility"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.