Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admissibilité


[admissibilité]
danh từ giống cái
khả năng chấp nhận
L'admissibilité d'une requête
khả năng chấp nhận đơn
sự được vào kì thi tiếp
Liste d'admissibilité
danh sách tham dự vào kì thi tiếp
khả năng được nhận vào (một chức vụ)
L'admissibilité au emploi
khả năng chấp nhận vào làm


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.