Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adolescent





adolescent
[,ædou'lesnt]
tính từ
thuộc hoặc tiêu biểu thời thanh niên
adolescent boys/crises/attitudes
con trai mới lớn/khủng hoảng của tuổi mới lớn/dáng dấp thanh niên mới lớn
danh từ
người ở giữa tuổi niên thiếu và tuổi trưởng thành (giữa tuổi 13 và 17); người thanh niên mới lớn; thanh thiếu niên


/,ædou'lesns/

tính từ
đang tuổi thanh niên, trẻ
adolescent river sông trẻ

danh từ
người thanh niên

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.