Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adonner


[adonner]
tự động từ
miệt mài, mải mê
S'adonner à l'étude
miệt mài học tập
S'adonner aux plaisirs
mải mê chơi bời
Un individu adonné à la boisson
anh chàng nhậu nhẹt bê tha
(gió) chuyển hướng (theo chiều hướng có lợi)
phản nghĩa Abandonner, sedétourner. Refuser


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.