|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adoptif
| [adoptif] | | tính từ | | | nuôi | | | Père adoptif | | cha nuôi, nghĩa phụ | | | Enfant adoptif | | con nuôi, nghĩa tử | | | Légitimation adoptive | | sự chính thức hoá nghĩa dưỡng | | | đã nhận | | | Patrie adoptive | | nước đã nhận là tổ quốc; nhận một nước làm quê hương |
|
|
|
|