Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adorable


[adorable]
tính từ
đáng tôn thờ, đáng sùng bái
đáng yêu quý
Mère adorable
bà mẹ đáng yêu quý
thật là tuyệt
Bonbons adorables
kẹo thật là tuyệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.