|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adorateur
| [adorateur] | | danh từ | | | người tôn thờ | | | Les Incas étaient des adorateurs du Soleil | | người Inca tôn thờ mặt trời | | | người yêu tha thiết, người mê | | | Une jeune fille entourée d'adorateurs | | một cô gái nhiều người mê |
|
|
|
|