Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adorateur


[adorateur]
danh từ
người tôn thờ
Les Incas étaient des adorateurs du Soleil
người Inca tôn thờ mặt trời
người yêu tha thiết, người mê
Une jeune fille entourée d'adorateurs
một cô gái nhiều người mê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.