Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adorer




adorer
[ə'dɔ:rə]
danh từ
người hâm mộ, người yêu chuộng
(thơ ca) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ


/ə'dɔ:rə/

danh từ
người hâm mộ, người yêu chuộng, người yêu
(thơ ca) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ

Related search result for "adorer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.