Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adorer


[adorer]
ngoại động từ
tôn thờ
yêu tha thiết
(thân mật) mê
Il adore la musique
anh ấy mê âm nhạc
Elle adore faire la sieste
cô ta mê ngủ trưa
adorer le veau d'or
tôn thờ của cải, quý chuộng của cải
phản nghĩa Détester



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.