|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adosser
| [adosser] | | ngoại động từ | | | dựa vào, cho dựa lưng vào | | | Adosser un malade à un oreiller | | cho người bệnh dựa lưng vào gối | | | Se tenir adossé au mur | | đứng dựa vào tường | | | Adosser une échoppe contre un mur | | xây quán hàng dựa vào một bức tường |
|
|
|
|