Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adosser


[adosser]
ngoại động từ
dựa vào, cho dựa lưng vào
Adosser un malade à un oreiller
cho người bệnh dựa lưng vào gối
Se tenir adossé au mur
đứng dựa vào tường
Adosser une échoppe contre un mur
xây quán hàng dựa vào một bức tường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.