|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adoucir
| [adoucir] | | ngoại động từ | | | làm cho dịu; làm cho mềm | | | Pommade pour adoucir la peau | | thuốc mỡ làm dịu da | | | làm cho thuần hơn | | | Adoucir les moeurs | | làm cho phong tục thuần hơn | | | làm (giảm) bớt | | | Adoucir la douleur | | làm cho bớt đau | | | làm cho bớt cứng, khử độ cứng (nước) | | | đánh bóng (kim loại, pha lê...) | | phản nghĩa Aggraver, irriter |
|
|
|
|