Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adoucissement


[adoucissement]
danh từ giống đực
sự làm dịu
On s'attend à un adoucissement de la température
người ta trông chờ vào sự lắng dịu của thời tiết
sự làm giảm bớt
Adoucissement de l'essence
sự làm giảm bớt tinh chất
(kĩ thuật) sự làm bớt cứng, sự khử độ cứng (nước)
Adoucissement de l'eau
sự khử độ cứng của nước
phản nghĩa Aggravation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.