Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adressage


[adressage]
danh từ giống đực
(tin học) phương thức xác định địa chỉ của dữ liệu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.