|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adresse
| [adresse] | | danh từ giống cái | | | địa chỉ | | | Changer d'adresse | | đổi địa chỉ | | | Se tromper d'adresse | | nhầm địa chỉ | | | J'ai oublié de mettre l'adresse sur l'enveloppe | | tôi quên ghi địa chỉ trên phong bì | | | Carnet d'adresses | | sổ ghi địa chỉ | | | thư thỉnh nguyện (của quốc hội gửi cho vua) | | | sự khéo léo | | | Adresse des mains | | sự khéo tay | | | L'adresse d'un prestidigitateur | | sự khéo léo của một nhà ảo thuật | | | Tour d'adresse | | trò quỷ thuật | | | (tin học) địa chỉ (một vị trí chính xác trong hệ máy tính được định danh bởi một tên, một con số, hoặc một nhãn mã. Người sử dụng hoặc chương trình có thể xác định địa chỉ này). | | | à l'adresse de qqn | | | đối với ai, vì ai | | phản nghĩa Gaucherie, maladresse |
|
|
|
|