Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adresser


[adresser]
ngoại động từ
gửi
Adresser un paquet à quelqu'un
gửi một gói cho ai
La dernière lettre que vous m'avez adressée
bức thư cuối cùng mà anh gửi cho tôi
nói ra
Adresser des vœux /un compliment /un reproche /une critique
chúc tụng/khen ngợi/khiển trách/phê bình
Jamais ils ne m'ont adressé la parole
chưa bao giờ họ ngỏ lời với tôi
(tin học) xác định một địa chỉ để liên kết với (một thiết bị)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.