Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adulate




adulate
['ædjuleit]
ngoại động từ
nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ


/'ædjuleit/

ngoại động từ
nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ

Related search result for "adulate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.