Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adventitiousness




adventitiousness
[,ædven'ti∫əsnis]
danh từ
tính ngẫu nhiên, tính tình cờ
tính chất ngoại lai


/,ædven'tiʃəsnis/

danh từ
tính ngẫu nhiên, tính tình cờ
tính chất ngoại lai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.