| [adversaire] |
| danh từ |
| | địch thủ, đối thủ; đối phương |
| | Chercher à convaincre son adversaire |
| tìm cách thuyết phục đối thủ |
| | người chống đối (một học thuyết, một tập tục) |
| | "Les adversaires du matérialisme " (Bergson) |
| những kẻ chống lại chủ nghĩa duy vật |
| phản nghĩa Allié, ami, partenaire; partisan |