|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adverse
adverse | ['ædvə:s] | | tính từ | | | đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối | | | adverse elements | | những phần tử chống đối | | | the adverse party | | đối phương; bên địch | | | bất lợi, có hại | | | adverse to health | | có hại cho sức khoẻ | | | ngược | | | adverse wind | | gió ngược | | | to be adverse to someone's interests | | ngược lại với quyền lợi của ai | | | bên kia, đối diện | | | adverse page | | trang bên kia |
/'ædvə:s/
tính từ đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối adverse elements những phần tử chống đối the adverse party đối phương; bên địch bất lợi, có hại adverse to health có hại cho sức khoẻ ngược adverse wind gió ngược to be adverse toi someone's interests ngược lại với quyền lợi của ai bên kia, đối diện adverse page trang bên kia
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adverse"
|
|