Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
advertiser




advertiser
['ædvətaizə]
danh từ
người báo cho biết trước
người quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo


/'ædvətaizə/

danh từ
người báo cho biết trước
người quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.