Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aeger




aeger
['i:dʒə]
danh từ
giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học Anh)


/'i:dʤə/

danh từ
giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học Anh)

Related search result for "aeger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.