Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aegrotat




aegrotat
[i:'groutæt]
danh từ
giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)


/i:'groutæt/

danh từ
giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.