Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aerobatics





aerobatics
[,eərou'bætiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
sự nhào lộn trên không (của máy bay)


/,eərou'bætiks/

danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
sự nhào lộn trên không (của máy bay)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.