Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aerobiology




aerobiology
['eəroubai'ɔlədʒi]
danh từ
khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí)


/'eəroubai'ɔlədʤi/

danh từ
khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.