Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aerocamera




aerocamera
[,eərou'kæmərə]
danh từ
máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay)


/,eərou'kæmərə/

danh từ
máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.