Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aerodynamics





aerodynamics
['eəroudai'næmiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
khí động lực học
cosmical aerodynamics
khí động lực học vũ trụ



khí động lực học

/'eəroudai'næmiks/

danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
khí động lực học
cosmical aerodynamics khí động lực học vũ trụ

Related search result for "aerodynamics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.