Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aerotechnics




aerotechnics
[,eərou'tekniks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
kỹ thuật hàng không


/,eərou'tekniks/

danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
kỹ thuật hàng không

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.