Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affableness




affableness
['æfəblnis]
Cách viết khác:
affability
[,æfə'biliti]
như affability


/,æfə'biliti/ (affableness) /'æfəblnis/

danh từ
sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.