Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affabulation


[affabulation]
danh từ giống cái
kết cấu, bố cục (của cuốn truyện...)
Affabulation d'un roman
bố cục quyển tiểu thuyết
(từ cũ, nghĩa cũ) ý nghĩa ngụ ngôn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.