Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affabuler


[affabuler]
ngoại động từ
sắp xếp bố cục (của một cuốn truyện...)
J'affabulerai des intrigues
tôi sẽ sắp xếp bố cục (của cuốn truyện)
nội động từ
bịa chuyện
Un héritage ? il affabule
một gia tài à? hắn bịa chuyện đó (hắn đang nằm mơ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.